Có 2 kết quả:
鐵公雞 tiě gōng jī ㄊㄧㄝˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ • 铁公鸡 tiě gōng jī ㄊㄧㄝˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cheapskate
(2) stingy person
(2) stingy person
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cheapskate
(2) stingy person
(2) stingy person
Bình luận 0